Phí & Lãi suất thấp
Biểu phí giao dịch CK cơ sở
Biểu phí lưu ký và quản lý chứng khoán
Biểu phí dịch vụ tài chính
Biểu phí chuyển tiền
Biểu phí giao dịch chứng khoán Cơ sở
STT |
Dịch vụ |
Mức thu |
Ghi chú |
1 |
Đóng/mở tài khoản |
|
|
|
Phí Mở tài khoản chứng khoán |
Miễn phí |
|
|
Đóng tài khoản chứng khoán |
Miễn phí |
|
2 |
Giao dịch cổ phiếu niêm yết, chứng chỉ quỹ |
Miễn phí |
Phí trên không bao gồm phí trả Sở: Cổ phiếu, CCQ: 0.027% Chứng quyền: 0.018%
|
3 |
Giao dịch qua APP |
Miễn phí |
|
4 |
Giao dịch trực tuyến |
Miễn phí |
|
5 |
Giao dịch trái phiếu |
|
|
|
Giao dịch trái phiếu |
0.1% |
|
|
Giao dịch lô lớn |
Theo thỏa thuận |
|
Biểu phí lưu ký và quản lý tài khoản
STT |
Dịch vụ |
Mức thu |
Ghi chú |
1 |
Phí lưu ký |
|
|
1.1 |
Phí lưu ký trái phiếu |
0.18 đồng/ 1 TP/ tháng |
Tối đa 2.000.000 đồng/tháng |
1.2 |
Phí lưu ký CP,CCQ |
0.27 đồng/ 1 CK/ tháng |
|
2 |
Phí chuyển khoản chứng khoán |
0.3 đồng/ 1 CK / 1 lần chuyển khoản |
Tối thiểu: 0 đồng Tối đa: 300.000 đồng |
3 |
Phí chuyển nhượng chứng khoán (DCCNY) |
0.2 % Giá trị giao dịch |
Tối thiểu: 0 đồng Tối đa: Không giới hạn |
4 |
Phí phong tỏa/ giải tỏa theo yêu cầu bên thứ 03 (VSD, Ngân hàng) |
|
|
4.1 |
Phí phong tỏa/ giải tỏa chứng khoán cầm cố (tại AIS) |
0.5 đồng/ 1 mã chứng khoán/ 1 lần phong tỏa |
+ Theo bộ hồ sơ (Khách hàng nộp phí vào TK do AIS chỉ định). +Tối đa 2.000.000 đồng/1 lần/1 mã chứng khoán) |
4.2 |
Phí phong tỏa/ giải tỏa chứng khoán cầm cố (tại VSD) |
Phí theo mục 4.1 + phí dịch vụ của VSD (nếu có) |
Theo bộ hồ sơ (Khách hàng nộp phí vào TK do AIS chỉ định)
|
4.3 |
Phí quản lý tài sản cầm cố tại AIS |
0.1% Giá trị định giá |
Tối đa 10.000.000 đồng |
5 |
Phí rút chứng khoán |
100.000 đồng/ 1 bộ hồ sơ |
|
6 |
Nghiệp vụ lưu ký phát sinh |
|
Biểu phí dịch vụ tài chính
STT | Dịch vụ | Mức lãi/phí/ngày | Mức lãi/phí/năm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Lãi suất cho vay Giao dịch ký quỹ | |||
1.1 |
Dư nợ ≤ 1 tỷ/ngày |
0.025 %/ngày | 9 %/năm | |
1.2 | Dư nợ > 1 tỷ/ngày | 0,03334 %/ngày | 12 %/năm | |
2 | Phí ứng trước tiền bán chứng khoán |
0.03334 %/ngày | 12 %/năm |
Tối thiểu: 0 đồng Tối đa: Không giới hạn |
3 | Lãi tiền gửi KH trên TKCK | 0.2 %/năm |